Máy Tính Điểm

Tính điểm học tập - Grade calculator

Tính điểm trung bình

Tên môn học: Điểm: Hệ số:
Tên môn học: Điểm: Hệ số:
Tên môn học: Điểm: Hệ số:
Tên môn học: Điểm: Hệ số:
Tên môn học: Điểm: Hệ số:
 

Điểm trung bình:   --

  Điểm Hệ số Điểm × Hệ số
Tổng cộng -- -- --
Xếp loại --
Số môn học --
Điểm cao nhất --
Điểm thấp nhất --

Hướng dẫn sử dụng

Cách tính điểm trung bình có hệ số:

  1. Nhập tên môn học và điểm số (thang điểm 10)
  2. Chọn hệ số tương ứng cho từng môn
  3. Nhấn "Tính điểm" để xem kết quả
  4. Công thức: Điểm TB = Tổng (Điểm × Hệ số) / Tổng hệ số

Bảng xếp loại học tập:

Điểm trung bình Xếp loại
9.0 - 10.0 Xuất sắc
8.0 - 8.9 Giỏi
6.5 - 7.9 Khá
5.0 - 6.4 Trung bình
3.5 - 4.9 Yếu
0.0 - 3.4 Kém

🎯 Tính GPA Theo Thang 4.0

A (4.0) Xuất sắc
B (3.0) Giỏi
C (2.0) Khá
D (1.0) Trung bình
F (0.0) Trượt
Tên Môn Học
Điểm Chữ
Tín Chỉ
Thao Tác
📐
🎯
📚
⚛️
🎯
📚
🎯

Kết Quả GPA Sẽ Hiển Thị Ở Đây

Nhập điểm các môn học để xem GPA theo thang 4.0

🎪 Tính Điểm Cần Thiết

Tính điểm thi cần đạt để có điểm trung bình mong muốn

điểm
hệ số
điểm
hệ số
🎪

Kết Quả Sẽ Hiển Thị Ở Đây

Nhập thông tin để tính điểm cần thiết

📊 Thống Kê Tổng Quan

Số môn học: 0
Điểm cao nhất: --
Điểm thấp nhất: --
Xếp loại: --

🎯 Bảng Xếp Loại

Thang điểm 10:

9.0 - 10.0 Xuất sắc
8.0 - 8.9 Giỏi
6.5 - 7.9 Khá
5.0 - 6.4 Trung bình
3.5 - 4.9 Yếu
0.0 - 3.4 Kém

Thang GPA 4.0:

3.7 - 4.0 A (Xuất sắc)
3.0 - 3.6 B (Giỏi)
2.0 - 2.9 C (Khá)
1.0 - 1.9 D (Trung bình)
0.0 - 0.9 F (Trượt)

📈 Biểu Đồ Điểm Số

Hướng dẫn sử dụng máy tính điểm

📊 Các tính năng

  • Điểm trung bình: Tính điểm TB có hệ số
  • GPA 4.0: Tính điểm theo thang quốc tế
  • Điểm cần thiết: Tính điểm thi để đạt mục tiêu
  • Xếp loại: Phân loại học lực tự động
  • Thống kê: Phân tích điểm số chi tiết

💡 Cách sử dụng

  • Nhập tên môn học và điểm số
  • Điều chỉnh hệ số cho từng môn
  • Thêm hoặc xóa môn học tùy ý
  • Kết quả tự động cập nhật
  • Xem xếp loại và thống kê
  • Tính điểm cần thiết cho kỳ thi