Máy Tính Khoa Học Online
Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Tính Khoa Học
📐 Hàm lượng giác
sin, cos, tan - Nhập góc theo độ (degree). Ví dụ: sin(30) = 0.5
📊 Hàm logarit
log (cơ số 10), ln (logarit tự nhiên). Ví dụ: log(100) = 2
🔢 Căn bậc hai
Nút √ để tính căn bậc hai. Ví dụ: √16 = 4
⚡ Lũy thừa
x^y để tính lũy thừa. Ví dụ: 2^3 = 8
Các Hàm Toán Học
Hàm lượng giác
- sin(x) - Sinus của góc x (độ)
- cos(x) - Cosinus của góc x (độ)
- tan(x) - Tangens của góc x (độ)
Hàm logarit
- log(x) - Logarit cơ số 10
- ln(x) - Logarit tự nhiên (cơ số e)
Hàm khác
- √x - Căn bậc hai
- x^y - Lũy thừa
- x! - Giai thừa
Hằng số
- π - Pi ≈ 3.14159
- e - Số Euler ≈ 2.71828
Ví Dụ Tính Toán
Lượng giác
sin(30°) = 0.5
Nhập: 30 → sin
Logarit
log(1000) = 3
Nhập: 1000 → log
Căn bậc hai
√64 = 8
Nhập: 64 → √
Lũy thừa
2^8 = 256
Nhập: 2 → x^y → 8 → =