Máy Tính Căn Bậc Hai Online
√ Tính Căn Bậc Hai
∛ Tính Căn Bậc Ba
ⁿ√ Tính Căn Bậc N
x² Tính Bình Phương
Hướng Dẫn Sử Dụng
√ Căn bậc hai
Tìm số x sao cho x² = a. Ví dụ: √16 = 4 vì 4² = 16
∛ Căn bậc ba
Tìm số x sao cho x³ = a. Ví dụ: ∛27 = 3 vì 3³ = 27
ⁿ√ Căn bậc n
Tìm số x sao cho xⁿ = a. Ví dụ: ⁵√32 = 2 vì 2⁵ = 32
x² Bình phương
Nhân một số với chính nó. Ví dụ: 5² = 25
Ví Dụ Tính Toán
Căn bậc hai hoàn hảo
√144 = 12
Vì 12 × 12 = 144
Căn bậc hai không hoàn hảo
√2 ≈ 1.414
Số vô tỷ, không thể biểu diễn chính xác
Căn bậc ba
∛125 = 5
Vì 5 × 5 × 5 = 125
Căn bậc n
⁴√81 = 3
Vì 3⁴ = 81
Công Thức và Tính Chất
Tính chất căn bậc hai
√(a × b) = √a × √b
√(a ÷ b) = √a ÷ √b
Áp dụng khi a, b ≥ 0
Căn bậc n
ⁿ√a = a^(1/n)
ⁿ√(aᵐ) = a^(m/n)
Chuyển đổi giữa căn và lũy thừa
Rút gọn căn
√(a²b) = a√b
√(4 × 3) = 2√3
Đưa thừa số ra ngoài dấu căn
Căn của lũy thừa
√(x²) = |x|
∛(x³) = x
Chú ý dấu với căn bậc chẵn
Bảng Căn Bậc Hai Hoàn Hảo
Số | Căn bậc hai | Số | Căn bậc hai |
---|---|---|---|
1 | 1 | 36 | 6 |
4 | 2 | 49 | 7 |
9 | 3 | 64 | 8 |
16 | 4 | 81 | 9 |
25 | 5 | 100 | 10 |