Máy Tính Logarit Online

Máy tính logarit - Tính log, ln

log Logarit Cơ Số 10

ln Logarit Tự Nhiên

log_a Logarit Cơ Số Bất Kỳ

e^x và 10^x Hàm Mũ

Hướng Dẫn Sử Dụng

log Logarit cơ số 10

log(x) = y có nghĩa 10^y = x. Ví dụ: log(100) = 2 vì 10² = 100

ln Logarit tự nhiên

ln(x) = y có nghĩa e^y = x. Ví dụ: ln(e) = 1 vì e¹ = e

log_a Logarit cơ số a

log_a(x) = y có nghĩa a^y = x. Ví dụ: log_2(8) = 3 vì 2³ = 8

Hàm mũ

Hàm nghịch đảo của logarit. e^x và 10^x là các hàm mũ phổ biến

Ví Dụ Tính Toán

Logarit cơ số 10

log(1000) = 3

Vì 10³ = 1000

Logarit tự nhiên

ln(e²) = 2

Vì e² ≈ 7.389

Logarit cơ số 2

log₂(16) = 4

Vì 2⁴ = 16

Hàm mũ

e³ ≈ 20.086

Hàm mũ tự nhiên

Công Thức Logarit

Tính chất cơ bản

log_a(1) = 0
log_a(a) = 1
a^(log_a(x)) = x

Phép toán logarit

log_a(xy) = log_a(x) + log_a(y)
log_a(x/y) = log_a(x) - log_a(y)
log_a(x^n) = n·log_a(x)

Đổi cơ số

log_a(x) = log_b(x) / log_b(a)
log_a(x) = ln(x) / ln(a)
log_a(x) = log(x) / log(a)

Hằng số quan trọng

e ≈ 2.71828
ln(10) ≈ 2.30259
log(e) ≈ 0.43429

Bảng Logarit Thông Dụng

x log(x) ln(x) log₂(x)
1000
20.3010.6931
e ≈ 2.7180.43411.443
1012.3033.322
10024.6056.644

Ứng Dụng Thực Tế

📊 Khoa học dữ liệu

Logarit được sử dụng trong machine learning, xử lý tín hiệu và phân tích dữ liệu.

💰 Tài chính

Tính lãi kép, tăng trưởng kinh tế, và các mô hình tài chính phức tạp.

🔬 Khoa học

Đo độ pH, cường độ âm thanh (decibel), và các hiện tượng tự nhiên.

💻 Tin học

Phân tích độ phức tạp thuật toán, mã hóa thông tin và cơ sở dữ liệu.